incontrovertibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incontrovertibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incontrovertibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incontrovertibly.

Từ điển Anh Việt

  • incontrovertibly

    * phó từ

    hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incontrovertibly

    Similar:

    demonstrably: in an obvious and provable manner

    his documentary sources are demonstrably wrong

    Synonyms: provably