fiendlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiendlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiendlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiendlike.
Từ điển Anh Việt
fiendlike
/'fi:ndlaik/
* tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ