rabid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabid.

Từ điển Anh Việt

  • rabid

    /'ræbid/

    * tính từ

    dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại

    a rabid dog: con chó dại

    rabid virus: virút bệnh dại

    hung dữ, điên dại, cuồng bạo

    rabid hunger: cơn đói cuồng lên

    rabid hate: sự ghét cay ghét đắng

    không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabid

    of or infected by rabies

    Similar:

    fanatic: marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea

    rabid isolationist

    Synonyms: fanatical, overzealous