fang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fang.

Từ điển Anh Việt

  • fang

    /fæɳ/

    * danh từ

    răng nanh (của chó)

    răng nọc (của rắn)

    chân răng

    cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)

    * ngoại động từ

    mồi (máy bơm trước khi cho chạy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fang

    * kỹ thuật

    cán

    chuôi

    lò thông gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fang

    a Bantu language spoken in Cameroon

    an appendage of insects that is capable of injecting venom; usually evolved from the legs

    canine tooth of a carnivorous animal; used to seize and tear its prey

    hollow or grooved tooth of a venomous snake; used to inject its poison