dissemination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissemination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissemination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissemination.
Từ điển Anh Việt
dissemination
/di,semi'neiʃn/
* danh từ
sự gieo rắc, sự phổ biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissemination
* kỹ thuật
khuếch tán
phân tán
sự phân phát
sự phân phối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissemination
the opening of a subject to widespread discussion and debate
Synonyms: airing, public exposure, spreading
the property of being diffused or dispersed
Synonyms: diffusion
Similar:
dispersion: the act of dispersing or diffusing something
the dispersion of the troops
the diffusion of knowledge