overspread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overspread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overspread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overspread.

Từ điển Anh Việt

  • overspread

    /,ouvə'spred/

    * ngoại động từ overspread

    phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp

    sky is overspread with clouds: bầu trời phủ đầy mây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overspread

    Similar:

    spread: spread across or over

    A big oil spot spread across the water