spread eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spread eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread eagle.
Từ điển Anh Việt
spread eagle
/'spred'i:gl/
* danh từ
hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
(thông tục) gà vịt nướng cả con
(hàng hải) người bị nọc ra mà đánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spread eagle
an emblem (an eagle with wings and legs spread) on the obverse of the Great Seal of the United States
a skating figure executed with the skates heel to heel in a straight line
Từ liên quan
- spread
- spread-f
- spreader
- spread on
- spreading
- spread out
- spread-out
- spreadable
- spreadhead
- spread head
- spread over
- spread rate
- spread roll
- spread test
- spreadeagle
- spreadsheet
- spread eagle
- spread order
- spread-eagle
- spreader bar
- spreader jet
- spreads hide
- spread option
- spreader beam
- spreader cone
- spreader rail
- spreader roll
- spreader-over
- spread effects
- spreader screw
- spread of waves
- spread position
- spread spectrum
- spread the risk
- spread-eagleism
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreadsheet area
- spreadsheet data
- spread reflection
- spreader assembly
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreadsheet. file
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreadsheet program