spread eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spread eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread eagle.

Từ điển Anh Việt

  • spread eagle

    /'spred'i:gl/

    * danh từ

    hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)

    (thông tục) gà vịt nướng cả con

    (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spread eagle

    an emblem (an eagle with wings and legs spread) on the obverse of the Great Seal of the United States

    a skating figure executed with the skates heel to heel in a straight line