spread over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spread over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spread over
Similar:
cover: form a cover over
The grass covered the grave
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spread
- spread-f
- spreader
- spread on
- spreading
- spread out
- spread-out
- spreadable
- spreadhead
- spread head
- spread over
- spread rate
- spread roll
- spread test
- spreadeagle
- spreadsheet
- spread eagle
- spread order
- spread-eagle
- spreader bar
- spreader jet
- spreads hide
- spread option
- spreader beam
- spreader cone
- spreader rail
- spreader roll
- spreader-over
- spread effects
- spreader screw
- spread of waves
- spread position
- spread spectrum
- spread the risk
- spread-eagleism
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreadsheet area
- spreadsheet data
- spread reflection
- spreader assembly
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreadsheet. file
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreadsheet program