spread over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spread over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spread over

    Similar:

    cover: form a cover over

    The grass covered the grave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).