spreadable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spreadable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreadable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreadable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spreadable

    * kinh tế

    có khả năng bôi trơn