spreadsheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spreadsheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreadsheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreadsheet.

Từ điển Anh Việt

  • spreadsheet

    * danh từ

    bảng tính (trong máy tính)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spreadsheet

    * kinh tế

    bảng biểu

    bảng biểu (hiện ra từng nhóm trên màn hình máy vi tính)

    bảng tính

    biểu giải trình

    thứ tự biểu trống

    tờ trình

    * kỹ thuật

    bảng tính

    bảng tính điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spreadsheet

    a screen-oriented interactive program enabling a user to lay out financial data on the screen