spread effects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spread effects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread effects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread effects.
Từ điển Anh Việt
Spread effects
(Econ) Hiệu ứng lan tràn.
+ Các tác động có lợi của sự tăng trưởng của một nền kinh tế, của một khu vực đối với các nền kinh tế, các khu vực khác.
Từ liên quan
- spread
- spread-f
- spreader
- spread on
- spreading
- spread out
- spread-out
- spreadable
- spreadhead
- spread head
- spread over
- spread rate
- spread roll
- spread test
- spreadeagle
- spreadsheet
- spread eagle
- spread order
- spread-eagle
- spreader bar
- spreader jet
- spreads hide
- spread option
- spreader beam
- spreader cone
- spreader rail
- spreader roll
- spreader-over
- spread effects
- spreader screw
- spread of waves
- spread position
- spread spectrum
- spread the risk
- spread-eagleism
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreadsheet area
- spreadsheet data
- spread reflection
- spreader assembly
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreadsheet. file
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreadsheet program