spreader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spreader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spreader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spreader.

Từ điển Anh Việt

  • spreader

    /'spredə/

    * danh từ

    người trải ra, người căng (vải...)

    người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)

    con dao để phết (bơ...)

    máy rải, máy rắc (phân...)

    cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spreader

    * kỹ thuật

    căng ra

    giằng

    máy phết

    máy rắc

    máy trải

    máy trát

    thanh chống

    thanh giằng

    cơ khí & công trình:

    bộ phận mở rộng

    ô tô:

    cái bay (trét matít)

    xây dựng:

    máy rải

    máy rải (nhựa bê tông)

    máy rải (nhựa, bêtông...)

    máy rải sỏi (trên mặt đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spreader

    a hand tool for spreading something

    he used his knife as a spreader

    Similar:

    broadcaster: a mechanical device for scattering something (seed or fertilizer or sand etc.) in all directions