broadcaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcaster.

Từ điển Anh Việt

  • broadcaster

    /'brɔ:dkɑ:stə/

    * danh từ

    người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh

  • broadcaster

    (Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadcaster

    someone who broadcasts on radio or television

    a mechanical device for scattering something (seed or fertilizer or sand etc.) in all directions

    Synonyms: spreader