spread spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spread spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spread spectrum
* kỹ thuật
toán & tin:
phổ trải rộng
Từ liên quan
- spread
- spread-f
- spreader
- spread on
- spreading
- spread out
- spread-out
- spreadable
- spreadhead
- spread head
- spread over
- spread rate
- spread roll
- spread test
- spreadeagle
- spreadsheet
- spread eagle
- spread order
- spread-eagle
- spreader bar
- spreader jet
- spreads hide
- spread option
- spreader beam
- spreader cone
- spreader rail
- spreader roll
- spreader-over
- spread effects
- spreader screw
- spread of waves
- spread position
- spread spectrum
- spread the risk
- spread-eagleism
- spreading basin
- spreading screw
- spreading factor
- spreadsheet area
- spreadsheet data
- spread reflection
- spreader assembly
- spreading dogbane
- spreading pogonia
- spreadsheet. file
- spreading fleabane
- spreading of paint
- spreading the risk
- spreading of mortar
- spreadsheet program