spread rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spread rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spread rate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tỉ lệ trải đều mặt