string out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
string out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm string out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của string out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
string out
set out or stretch in a line, succession, or series
the houses were strung out in a long row
Synonyms: spread out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- string
- strings
- stringy
- stringed
- stringer
- string up
- stringent
- stringing
- string out
- string tie
- string-bag
- string-tie
- stringency
- stringendo
- stringhalt
- stringless
- string area
- string band
- string bass
- string bead
- string bean
- string line
- string name
- string type
- string vest
- string-bean
- string-halt
- string-like
- string-shot
- stringently
- stringiness
- stringybark
- string along
- string break
- string model
- string piece
- string value
- string-board
- string-piece
- stringhalted
- stringy curd
- stringy knot
- stringy meat
- stringy milk
- string cheese
- string course
- string device
- string editor
- string length
- string theory