string vest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
string vest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm string vest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của string vest.
Từ điển Anh Việt
string vest
* danh từ
áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới to)
Từ liên quan
- string
- strings
- stringy
- stringed
- stringer
- string up
- stringent
- stringing
- string out
- string tie
- string-bag
- string-tie
- stringency
- stringendo
- stringhalt
- stringless
- string area
- string band
- string bass
- string bead
- string bean
- string line
- string name
- string type
- string vest
- string-bean
- string-halt
- string-like
- string-shot
- stringently
- stringiness
- stringybark
- string along
- string break
- string model
- string piece
- string value
- string-board
- string-piece
- stringhalted
- stringy curd
- stringy knot
- stringy meat
- stringy milk
- string cheese
- string course
- string device
- string editor
- string length
- string theory