stringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stringer.

Từ điển Anh Việt

  • stringer

    /'striɳə/

    * danh từ

    người lên dây đàn

    xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)

    (như) string-board

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stringer

    * kinh tế

    dùi

    máy buộc

    * kỹ thuật

    dầm cầu thang

    dầm đỡ

    dầm dọc

    là vẹt dài

    thanh giằng

    thanh kéo

    xà

    xà gỗ

    xây dựng:

    dầm đỡ cầu thang

    dầm dọc (trong cầu)

    dầm dọc phụ

    giàn kéo mái

    rầm (đỡ) cầu thang

    xà ngang

    giao thông & vận tải:

    sống dọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stringer

    a member of a squad on a team

    a first stringer

    a second stringer

    a worker who strings

    a stringer of beads

    brace consisting of a longitudinal member to strengthen a fuselage or hull

    a long horizontal timber to connect uprights