string type nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
string type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm string type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của string type.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
string type
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểu STRING (chuỗi)
Từ liên quan
- string
- strings
- stringy
- stringed
- stringer
- string up
- stringent
- stringing
- string out
- string tie
- string-bag
- string-tie
- stringency
- stringendo
- stringhalt
- stringless
- string area
- string band
- string bass
- string bead
- string bean
- string line
- string name
- string type
- string vest
- string-bean
- string-halt
- string-like
- string-shot
- stringently
- stringiness
- stringybark
- string along
- string break
- string model
- string piece
- string value
- string-board
- string-piece
- stringhalted
- stringy curd
- stringy knot
- stringy meat
- stringy milk
- string cheese
- string course
- string device
- string editor
- string length
- string theory