string line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

string line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm string line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của string line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • string line

    Similar:

    balkline: line across a billiard table behind which the cue balls are placed at the start of a game

    Synonyms: baulk-line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).