elaidic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elaidic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaidic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaidic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elaidic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    elaiđic