elastance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elastance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elastance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elastance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elastance
* kỹ thuật
độ "cứng" điện
y học:
hệ số đàn hồi phổi
vật lý:
nghịch dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elastance
the reciprocal of capacitance
Synonyms: electrical elastance