elating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elating
making lively and joyful
Synonyms: exhilarating
Similar:
elate: fill with high spirits; fill with optimism
Music can uplift your spirits
Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate
Antonyms: depress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).