glossina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossina.
Từ điển Anh Việt
glossina
* danh từ
(động vật) ruồi xê xê (Phi châu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glossina
* kỹ thuật
y học:
ruồi Glossina
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glossina
Similar:
tsetse fly: bloodsucking African fly; transmits sleeping sickness etc.
Synonyms: tsetse, tzetze fly, tzetze