tsetse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tsetse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tsetse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tsetse.

Từ điển Anh Việt

  • tsetse

    /'tsetsi/ (tzetze) /'tsetsi/

    * danh từ

    (động vật học) ruồi xêxê

Từ điển Anh Anh - Wordnet