hush money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hush money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hush money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hush money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hush money

    a bribe paid to someone to insure that something is kept secret

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).