hushed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hushed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hushed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hushed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hushed

    in a softened tone

    hushed voices

    muted trumpets

    a subdued whisper

    a quiet reprimand

    Synonyms: muted, subdued, quiet

    Similar:

    hush: become quiet or still; fall silent

    hush my baby!

    hush: cause to be quiet or not talk

    Please silence the children in the church!

    Synonyms: quieten, silence, still, shut up, hush up

    Antonyms: louden

    quieten: become quiet or quieter

    The audience fell silent when the speaker entered

    Synonyms: hush, quiet, quiesce, quiet down, pipe down

    Antonyms: louden

    hush: wash by removing particles

    Wash ores

    hush: run water over the ground to erode (soil), revealing the underlying strata and valuable minerals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).