hushed-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hushed-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hushed-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hushed-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hushed-up

    (used of information or news) kept secret by using influence

    hushed-up stories sometimes leak out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).