hushaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hushaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hushaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hushaby.

Từ điển Anh Việt

  • hushaby

    /'hʌʃəbai/

    * thán từ

    ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em)