hush-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hush-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hush-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hush-money.

Từ điển Anh Việt

  • hush-money

    /'hʌʃ,mʌni/

    * danh từ

    tiền đấm mõm (để im việc gì đi)