bracero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bracero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracero.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bracero

    a Mexican laborer who worked in the United States on farms and railroads in order to ease labor shortages during World War II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).