braces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braces.

Từ điển Anh Việt

  • braces

    (Tech) dấu ngoặc ôm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • braces

    * kỹ thuật

    dấu ngoặc

    dấu ôm ({})

    xây dựng:

    các thanh chống

    toán & tin:

    dấu ngoặc ({})

Từ điển Anh Anh - Wordnet