suspender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspender.

Từ điển Anh Việt

  • suspender

    /səs'pendə/

    * danh từ

    cái móc treo

    (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspender

    * kỹ thuật

    côngxon

    giá treo

    móc treo

    thanh chịu kéo

    xây dựng:

    dây cáp treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspender

    Similar:

    brace: elastic straps that hold trousers up (usually used in the plural)

    Synonyms: gallus