suspender belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspender belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspender belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspender belt.

Từ điển Anh Việt

  • suspender belt

    * danh từ

    đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít tất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspender belt

    Similar:

    garter belt: a wide belt of elastic with straps hanging from it; worn by women to hold up stockings