bracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bracing
/'breisiɳ/
* tính từ
làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
bracing air: không khí làm khoẻ người
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bracing
* kỹ thuật
gân tăng cứng
gia cố
giằng
giằng gió
hệ giằng
làm chắc
ngàm
sự căng
sự ghép
sự gia cố
sự giằng
sự kẹp chặt
sự liên kết
sự liên kết cứng
thanh chống xiên
cơ khí & công trình:
chắn cữ
khung đàn
xây dựng:
cột chống xiên
cột chống xô
giằng tăng cứng
sự giằng cứng
sự neo giữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracing
imparting vitality and energy
the bracing mountain air
Synonyms: brisk, fresh, refreshing, refreshful, tonic
Similar:
brace: a structural member used to stiffen a framework
brace: prepare (oneself) for something unpleasant or difficult
Synonyms: poise
brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace
brace your elbows while working on the potter's wheel
Synonyms: steady, stabilize, stabilise
brace: support by bracing
stimulate: cause to be alert and energetic
Coffee and tea stimulate me
This herbal infusion doesn't stimulate
Synonyms: arouse, brace, energize, energise, perk up
Antonyms: sedate, de-energize, de-energise