bracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bracing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracing.

Từ điển Anh Việt

  • bracing

    /'breisiɳ/

    * tính từ

    làm cường tráng, làm khoẻ mạnh

    bracing air: không khí làm khoẻ người

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bracing

    * kỹ thuật

    gân tăng cứng

    gia cố

    giằng

    giằng gió

    hệ giằng

    làm chắc

    ngàm

    sự căng

    sự ghép

    sự gia cố

    sự giằng

    sự kẹp chặt

    sự liên kết

    sự liên kết cứng

    thanh chống xiên

    cơ khí & công trình:

    chắn cữ

    khung đàn

    xây dựng:

    cột chống xiên

    cột chống xô

    giằng tăng cứng

    sự giằng cứng

    sự neo giữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet