refreshful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshful.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refreshful
Similar:
bracing: imparting vitality and energy
the bracing mountain air
Synonyms: brisk, fresh, refreshing, tonic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).