brisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisk.

Từ điển Anh Việt

  • brisk

    /brisk/

    * tính từ

    nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi

    brisk pace: bước đi nhanh nhẹn

    hoạt động, phát đạt

    trade is brisk: buôn bán phát đạt

    nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)

    trong lành, mát mẻ (không khí)

    lồng lộng (gió)

    * ngoại động từ

    làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên

    to brisk someone up: làm cho ai phấn khởi (vui) lên

    * nội động từ

    to brisk up phấn khởi lên, vui lên

    to brisk up a fire

    khêu ngọn lửa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brisk

    * kinh tế

    làm hoạt động lên

    nổi bọt

    sủi bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet