brisket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brisket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisket.

Từ điển Anh Việt

  • brisket

    /briskit/

    * danh từ

    ức (thú vật)

    thịt ức (thú vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brisket

    a cut of meat from the breast or lower chest especially of beef