briskly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
briskly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briskly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briskly.
Từ điển Anh Việt
briskly
* phó từ
mạnh mẽ, lanh lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
briskly
in a brisk manner
she walked briskly in the cold air
`after lunch,' she said briskly