refreshing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refreshing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshing.

Từ điển Anh Việt

  • refreshing

    /ri'freʃiɳ/

    * tính từ

    làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh

    a refreshing sleep: một giấc ngủ khoan khoái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refreshing

    * kinh tế

    sự làm khoan khoái

    sự làm tươi mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet