refreshing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshing.
Từ điển Anh Việt
refreshing
/ri'freʃiɳ/
* tính từ
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
a refreshing sleep: một giấc ngủ khoan khoái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refreshing
* kinh tế
sự làm khoan khoái
sự làm tươi mát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refreshing
Similar:
review: refresh one's memory
I reviewed the material before the test
refresh: make (to feel) fresh
The cool water refreshed us
Synonyms: freshen
freshen: become or make oneself fresh again
She freshened up after the tennis game
Synonyms: refresh, refreshen, freshen up
refresh: make fresh again
Antonyms: tire
bracing: imparting vitality and energy
the bracing mountain air
Synonyms: brisk, fresh, refreshful, tonic
novel: pleasantly new or different
common sense of a most refreshing sort