refreshingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refreshingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refreshingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refreshingly.
Từ điển Anh Việt
refreshingly
* phó từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refreshingly
in a manner that relieves fatigue and restores vitality
the air was refreshingly cool
Synonyms: refreshfully
in a pleasantly novel manner
she was refreshingly free from shyness