brisken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brisken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brisken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brisken.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brisken

    Similar:

    brisk: become brisk

    business brisked up

    Synonyms: brisk up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).