poise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
poise
/pɔiz/
* danh từ
thế thăng bằng, thế cân bằng
dáng, tư thế (đầu...)
tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
tính đĩnh đạc
to hang at poise
chưa quyết định, chưa ngã ngũ
* ngoại động từ
làm thăng bằng, làm cân bằng
để lơ lửng, treo lơ lửng
để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
* nội động từ
thăng bằng, cân bằng
lơ lửng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poise
* kỹ thuật
cân bằng
đối trọng
làm cân bằng
sự cân bằng
hóa học & vật liệu:
poa (đơn vị độ nhớt CGS)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poise
a cgs unit of dynamic viscosity equal to one dyne-second per square centimeter; the viscosity of a fluid in which a force of one dyne per square centimeter maintains a velocity of 1 centimeter per second
a state of being balanced in a stable equilibrium
be motionless, in suspension
The bird poised for a few moments before it attacked
cause to be balanced or suspended
hold or carry in equilibrium
Synonyms: balance
Similar:
aplomb: great coolness and composure under strain
keep your cool
Synonyms: assuredness, cool, sang-froid
brace: prepare (oneself) for something unpleasant or difficult