poised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
poised
* tính từ
(+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
(+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)
poised
(giải tích) được làm cân bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poised
* kỹ thuật
được làm cân bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poised
marked by balance or equilibrium and readiness for action
a gull in poised flight
George's poised hammer
Similar:
poise: be motionless, in suspension
The bird poised for a few moments before it attacked
brace: prepare (oneself) for something unpleasant or difficult
Synonyms: poise
poise: cause to be balanced or suspended
poise: hold or carry in equilibrium
Synonyms: balance
collected: in full control of your faculties
the witness remained collected throughout the cross-examination
perfectly poised and sure of himself
more self-contained and more dependable than many of the early frontiersmen
strong and self-possessed in the face of trouble
Synonyms: equanimous, self-collected, self-contained, self-possessed