self-possessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-possessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-possessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-possessed.
Từ điển Anh Việt
self-possessed
/'selfpə'zest/
* tính từ
bình tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-possessed
Similar:
collected: in full control of your faculties
the witness remained collected throughout the cross-examination
perfectly poised and sure of himself
more self-contained and more dependable than many of the early frontiersmen
strong and self-possessed in the face of trouble
Synonyms: equanimous, poised, self-collected, self-contained