equanimous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equanimous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equanimous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equanimous.

Từ điển Anh Việt

  • equanimous

    * tính từ

    bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equanimous

    Similar:

    collected: in full control of your faculties

    the witness remained collected throughout the cross-examination

    perfectly poised and sure of himself

    more self-contained and more dependable than many of the early frontiersmen

    strong and self-possessed in the face of trouble

    Synonyms: poised, self-collected, self-contained, self-possessed