aplomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aplomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aplomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aplomb.
Từ điển Anh Việt
aplomb
/'æplʤ:ɳ/
* danh từ
thế thẳng đứng
sự vững lòng, sự tự tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aplomb
great coolness and composure under strain
keep your cool
Synonyms: assuredness, cool, poise, sang-froid