assuredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assuredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assuredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assuredness.
Từ điển Anh Việt
assuredness
/ə'ʃuədnis/
* danh từ
sự chắc chắn, sự nhất định
sự tự tin
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assuredness
Similar:
aplomb: great coolness and composure under strain
keep your cool
Synonyms: cool, poise, sang-froid