brace oneself for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brace oneself for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brace oneself for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brace oneself for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brace oneself for
Similar:
steel oneself against: prepare mentally or emotionally for something unpleasant
Synonyms: steel onself for, prepare for
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).