braced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • braced

    positioned so as to be ready for confrontation or danger

    he stood to attention with his shoulders braced

    held up by braces or buttresses

    Synonyms: buttressed

    Similar:

    brace: prepare (oneself) for something unpleasant or difficult

    Synonyms: poise

    brace: support or hold steady and make steadfast, with or as if with a brace

    brace your elbows while working on the potter's wheel

    Synonyms: steady, stabilize, stabilise

    brace: support by bracing

    stimulate: cause to be alert and energetic

    Coffee and tea stimulate me

    This herbal infusion doesn't stimulate

    Synonyms: arouse, brace, energize, energise, perk up

    Antonyms: sedate, de-energize, de-energise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).